中文 Trung Quốc- 童養媳
- 童养媳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cô dâu trẻ em
- cô gái được thông qua trong một gia đình như con dâu trong tương lai
童養媳 童养媳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- child bride
- girl adopted into a family as future daughter-in-law