中文 Trung Quốc
立體角
立体角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc khối
立體角 立体角 phát âm tiếng Việt:
[li4 ti3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
solid angle
立體電影院 立体电影院
立魚 立鱼
竑 竑
站不住腳 站不住脚
站住 站住
站前區 站前区