中文 Trung Quốc
站住
站住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng
站住 站住 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stand
站前區 站前区
站台 站台
站員 站员
站姿 站姿
站崗 站岗
站牌 站牌