中文 Trung Quốc
站前區
站前区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhanqian huyện của 營口市|营口市 thành phố dinh khẩu, Liaoning
站前區 站前区 phát âm tiếng Việt:
[Zhan4 qian2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Zhanqian district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning
站台 站台
站員 站员
站地 站地
站崗 站岗
站牌 站牌
站穩 站稳