中文 Trung Quốc
站不住腳
站不住脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo
căn cứ
站不住腳 站不住脚 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 bu5 zhu4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
ill-founded
groundless
站住 站住
站前區 站前区
站台 站台
站地 站地
站姿 站姿
站崗 站岗