中文 Trung Quốc
竑
竑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
để ước tính
竑 竑 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
large
to estimate
站 站
站不住腳 站不住脚
站住 站住
站台 站台
站員 站员
站地 站地