中文 Trung Quốc
立魚
立鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá rô phi
立魚 立鱼 phát âm tiếng Việt:
[li4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
tilapia
竑 竑
站 站
站不住腳 站不住脚
站前區 站前区
站台 站台
站員 站员