中文 Trung Quốc
立陶宛人
立陶宛人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Litva (người)
立陶宛人 立陶宛人 phát âm tiếng Việt:
[Li4 tao2 wan3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Lithuanian (person)
立面圖 立面图
立項 立项
立頓 立顿
立體 立体
立體交叉 立体交叉
立體圖 立体图