中文 Trung Quốc
立項
立项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khởi động một dự án
立項 立项 phát âm tiếng Việt:
[li4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to launch a project
立頓 立顿
立馬 立马
立體 立体
立體圖 立体图
立體幾何 立体几何
立體攝像機 立体摄像机