中文 Trung Quốc
立頓
立顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lipton (tên)
立頓 立顿 phát âm tiếng Việt:
[Li4 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Lipton (name)
立馬 立马
立體 立体
立體交叉 立体交叉
立體幾何 立体几何
立體攝像機 立体摄像机
立體派 立体派