中文 Trung Quốc
  • 立體交叉 繁體中文 tranditional chinese立體交叉
  • 立体交叉 简体中文 tranditional chinese立体交叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giao lộ ba chiều (tức là liên quan đến fly-over cầu hoặc đường hầm underpass)
  • cầu vượt
立體交叉 立体交叉 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 ti3 jiao1 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • three-dimensional road junction (i.e. involving fly-over bridges or underpass tunnels)
  • overpass