中文 Trung Quốc- 立體交叉
- 立体交叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giao lộ ba chiều (tức là liên quan đến fly-over cầu hoặc đường hầm underpass)
- cầu vượt
立體交叉 立体交叉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- three-dimensional road junction (i.e. involving fly-over bridges or underpass tunnels)
- overpass