中文 Trung Quốc
立面圖
立面图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ cao
ba chiều vẽ
立面圖 立面图 phát âm tiếng Việt:
[li4 mian4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
elevation
three dimensional drawing
立項 立项
立頓 立顿
立馬 立马
立體交叉 立体交叉
立體圖 立体图
立體幾何 立体几何