中文 Trung Quốc
立體
立体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba chiều
rắn
lập thể
立體 立体 phát âm tiếng Việt:
[li4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
three-dimensional
solid
stereoscopic
立體交叉 立体交叉
立體圖 立体图
立體幾何 立体几何
立體派 立体派
立體照片 立体照片
立體異構 立体异构