中文 Trung Quốc
立足
立足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng
để có một chân
được thành lập
căn cứ chính mình trên
立足 立足 phát âm tiếng Việt:
[li4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
to stand
to have a footing
to be established
to base oneself on
立足點 立足点
立身處世 立身处世
立軸 立轴
立陶宛人 立陶宛人
立面圖 立面图
立項 立项