中文 Trung Quốc
立足點
立足点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ đứng
立足點 立足点 phát âm tiếng Việt:
[li4 zu2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
foothold
立身處世 立身处世
立軸 立轴
立陶宛 立陶宛
立面圖 立面图
立項 立项
立頓 立顿