中文 Trung Quốc
立身處世
立身处世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách của hành vi và tương tác trong xã hội (thành ngữ)
立身處世 立身处世 phát âm tiếng Việt:
[li4 shen1 chu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the way of one's conduct and interaction in society (idiom)
立軸 立轴
立陶宛 立陶宛
立陶宛人 立陶宛人
立項 立项
立頓 立顿
立馬 立马