中文 Trung Quốc
立論
立论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất
đối số
立論 立论 phát âm tiếng Việt:
[li4 lun4]
Giải thích tiếng Anh
proposition
argument
立足 立足
立足點 立足点
立身處世 立身处世
立陶宛 立陶宛
立陶宛人 立陶宛人
立面圖 立面图