中文 Trung Quốc
空怒
空怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn thịnh nộ máy
空怒 空怒 phát âm tiếng Việt:
[kong1 nu4]
Giải thích tiếng Anh
air rage
空性 空性
空想 空想
空想社會主義 空想社会主义
空房間 空房间
空手 空手
空手而歸 空手而归