中文 Trung Quốc
空手
空手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay không
không có vũ khí
Karate
空手 空手 phát âm tiếng Việt:
[kong1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
empty-handed
unarmed
karate
空手而歸 空手而归
空手道 空手道
空投 空投
空日 空日
空暇 空暇
空曠 空旷