中文 Trung Quốc
空想社會主義
空想社会主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想社會主義 空想社会主义 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xiang3 she4 hui4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
utopian socialism
空戰 空战
空房間 空房间
空手 空手
空手道 空手道
空投 空投
空擋 空挡