中文 Trung Quốc
空性
空性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống vắng
空性 空性 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
emptiness
空想 空想
空想社會主義 空想社会主义
空戰 空战
空手 空手
空手而歸 空手而归
空手道 空手道