中文 Trung Quốc
空想
空想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Daydream
tưởng tượng
để tưởng tượng
空想 空想 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
daydream
fantasy
to fantasize
空想社會主義 空想社会主义
空戰 空战
空房間 空房间
空手而歸 空手而归
空手道 空手道
空投 空投