中文 Trung Quốc
空房間
空房间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng trống
空房間 空房间 phát âm tiếng Việt:
[kong1 fang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
vacant room
空手 空手
空手而歸 空手而归
空手道 空手道
空擋 空挡
空日 空日
空暇 空暇