中文 Trung Quốc
空心蘿蔔
空心萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người vô dụng
空心蘿蔔 空心萝卜 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xin1 luo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
useless person
空心麵 空心面
空怒 空怒
空性 空性
空想社會主義 空想社会主义
空戰 空战
空房間 空房间