中文 Trung Quốc
空戰
空战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không khí chiến tranh
chiến tranh máy
空戰 空战 phát âm tiếng Việt:
[kong1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
air war
air warfare
空房間 空房间
空手 空手
空手而歸 空手而归
空投 空投
空擋 空挡
空日 空日