中文 Trung Quốc
空心牆
空心墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang tường
rỗng tường
空心牆 空心墙 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xin1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
cavity wall
hollow wall
空心老大 空心老大
空心菜 空心菜
空心蘿蔔 空心萝卜
空怒 空怒
空性 空性
空想 空想