中文 Trung Quốc
空心老大
空心老大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kheo khoang và trống rông người
空心老大 空心老大 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xin1 lao3 da4]
Giải thích tiếng Anh
pretentious and vacuous person
空心菜 空心菜
空心蘿蔔 空心萝卜
空心麵 空心面
空性 空性
空想 空想
空想社會主義 空想社会主义