中文 Trung Quốc
穩靜
稳静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
Bình tĩnh
穩靜 稳静 phát âm tiếng Việt:
[wen3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
steady
calm
穫 获
穫刑 获刑
穫獎者 获奖者
穮 穮
穯 穯
穰 穰