中文 Trung Quốc
  • 穫 繁體中文 tranditional chinese
  • 获 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gặt hái
  • để thu hoạch
穫 获 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reap
  • to harvest