中文 Trung Quốc
穰
穰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Rang
穰 穰 phát âm tiếng Việt:
[Rang2]
Giải thích tiếng Anh
surname Rang
穰 穰
穴 穴
穴位 穴位
穴居人 穴居人
穴播 穴播
穴脈 穴脉