中文 Trung Quốc
穫刑
获刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị trừng phạt
穫刑 获刑 phát âm tiếng Việt:
[huo4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to be punished
穫獎者 获奖者
穭 穞
穮 穮
穰 穰
穰 穰
穴 穴