中文 Trung Quốc
穫獎者
获奖者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoạt giải
giải thưởng
穫獎者 获奖者 phát âm tiếng Việt:
[huo4 jiang3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
prize-winner
laureate
穭 穞
穮 穮
穯 穯
穰 穰
穴 穴
穴位 穴位