中文 Trung Quốc
穯
穯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 穡|穑 [se4]
穯 穯 phát âm tiếng Việt:
[se4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 穡|穑[se4]
穰 穰
穰 穰
穴 穴
穴居 穴居
穴居人 穴居人
穴播 穴播