中文 Trung Quốc
穩當
稳当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
an toàn
ổn định
công ty
穩當 稳当 phát âm tiếng Việt:
[wen3 dang5]
Giải thích tiếng Anh
reliable
secure
stable
firm
穩練 稳练
穩貼 稳贴
穩重 稳重
穫 获
穫刑 获刑
穫獎者 获奖者