中文 Trung Quốc
穩練
稳练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định và thành thạo
có tay nghề cao và đáng tin cậy
穩練 稳练 phát âm tiếng Việt:
[wen3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
steady and proficient
skilled and reliable
穩貼 稳贴
穩重 稳重
穩靜 稳静
穫刑 获刑
穫獎者 获奖者
穭 穞