中文 Trung Quốc
穩貼
稳贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Két an toàn
để xoa dịu
để trấn an
穩貼 稳贴 phát âm tiếng Việt:
[wen3 tie1]
Giải thích tiếng Anh
safe
to appease
to reassure
穩重 稳重
穩靜 稳静
穫 获
穫獎者 获奖者
穭 穞
穮 穮