中文 Trung Quốc
稽古
稽古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu từ người cổ đại
để nghiên cứu các văn bản cổ điển
稽古 稽古 phát âm tiếng Việt:
[ji1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to learn from the ancients
to study the classic texts
稽古振今 稽古振今
稽查 稽查
稽查人員 稽查人员
稽核 稽核
稽顙 稽颡
稾 稿