中文 Trung Quốc
稽古振今
稽古振今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học cũ để thúc đẩy mới (thành ngữ)
稽古振今 稽古振今 phát âm tiếng Việt:
[ji1 gu3 zhen4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
studying the old to promote the new (idiom)
稽查 稽查
稽查人員 稽查人员
稽查員 稽查员
稽顙 稽颡
稾 稿
稿 稿