中文 Trung Quốc
稽顙
稽颡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kowtow (liên lạc trán xuống sàn nhà)
稽顙 稽颡 phát âm tiếng Việt:
[ji1 sang3]
Giải thích tiếng Anh
kowtow (touch the forehead to the floor)
稾 稿
稿 稿
稿件 稿件
稿本 稿本
稿紙 稿纸
稿費 稿费