中文 Trung Quốc
稽查
稽查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra
稽查 稽查 phát âm tiếng Việt:
[ji1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
inspection
稽查人員 稽查人员
稽查員 稽查员
稽核 稽核
稾 稿
稿 稿
稿件 稿件