中文 Trung Quốc
稽核
稽核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm toán
để xác minh
để kiểm tra
kiểm toán
稽核 稽核 phát âm tiếng Việt:
[ji1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to audit
to verify
to examine
auditing
稽顙 稽颡
稾 稿
稿 稿
稿子 稿子
稿本 稿本
稿紙 稿纸