中文 Trung Quốc
稾
稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 稿 [gao3]
稾 稿 phát âm tiếng Việt:
[gao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 稿[gao3]
稿 稿
稿件 稿件
稿子 稿子
稿紙 稿纸
稿費 稿费
稿酬 稿酬