中文 Trung Quốc
稱
称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc
trạng thái
để đặt tên
Tên
tên gọi
để khen ngợi
稱 称 phát âm tiếng Việt:
[cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to weigh
to state
to name
name
appellation
to praise
稱 称
稱之為 称之为
稱作 称作
稱呼 称呼
稱多 称多
稱多縣 称多县