中文 Trung Quốc
稱之為
称之为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi nó là...
được biết đến như là...
稱之為 称之为 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 zhi1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to call it...
known as...
稱作 称作
稱做 称做
稱呼 称呼
稱多縣 称多县
稱心 称心
稱心如意 称心如意