中文 Trung Quốc
稍
稍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi
Một chút
稍 稍 phát âm tiếng Việt:
[shao1]
Giải thích tiếng Anh
somewhat
a little
稍 稍
稍嫌 稍嫌
稍安勿躁 稍安勿躁
稍後 稍后
稍微 稍微
稍快板 稍快板