中文 Trung Quốc
稍後
稍后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời gian ngắn
trong một thời điểm
sau này
稍後 稍后 phát âm tiếng Việt:
[shao1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
in a little while
in a moment
later on
稍微 稍微
稍快板 稍快板
稍息 稍息
稍早時 稍早时
稍異 稍异
稍稍 稍稍