中文 Trung Quốc
稍快板
稍快板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng
稍快板 稍快板 phát âm tiếng Việt:
[shao1 kuai4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
allegretto
稍息 稍息
稍早 稍早
稍早時 稍早时
稍稍 稍稍
稍等 稍等
稍縱即逝 稍纵即逝