中文 Trung Quốc- 稍嫌
- 稍嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhiều hơn một mong muốn
- hơi
- một chút quá (cũ, đã tính toán, lam sao lang vv)
稍嫌 稍嫌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- more than one would wish
- somewhat
- a bit too (old, contrived, distracting etc)