中文 Trung Quốc
稍安勿躁
稍安勿躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 少安毋躁 [shao3 an1 wu2 zao4]
稍安勿躁 稍安勿躁 phát âm tiếng Việt:
[shao1 an1 wu4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 少安毋躁[shao3 an1 wu2 zao4]
稍安毋躁 稍安毋躁
稍後 稍后
稍微 稍微
稍息 稍息
稍早 稍早
稍早時 稍早时