中文 Trung Quốc
稍
稍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi
Một chút
Xem 稍息 [shao4 xi1]
稍 稍 phát âm tiếng Việt:
[shao4]
Giải thích tiếng Anh
see 稍息[shao4 xi1]
稍嫌 稍嫌
稍安勿躁 稍安勿躁
稍安毋躁 稍安毋躁
稍微 稍微
稍快板 稍快板
稍息 稍息